Tóm tắt bệnh Sa van 2 lá

Các tên gọi khác của bệnh này:

  • Hội chứng kích - tiếng thổi
  • Hội chứng Barlow
  • Hội chứng van đĩa mềm
  • Hội chứng phình van hai lá
  • MVP
  • Mitral valve prolapse

Sa van hai lá xảy ra khi các van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái không đóng đúng cách. Khi tâm thất trái co, phồng nắp của van (sa) lên hoặc quay trở lại tâm nhĩ. Sa van hai lá đôi khi dẫn đến rò rỉ máu ngược vào trong tâm nhĩ trái - gọi là hở van hai lá. Căn bệnh này thường gặp ở phụ nữ.

Triệu chứng

  • Thường bệnh nhân bị sa van hai lá thương không có triệu chứng.
  • Các triệu chứng nếu có bao gồm: đánh trống ngực và/hoặc đau ngực, khó thở, mệt mỏi.

Chẩn đoán

  • Hỏi bệnh sử và khám thực thể.
  • Siêu âm tim có thể được chỉ định để thiết lập chẩn đoán.
  • Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện tùy thuộc vào triệu chứng.

Điều trị

Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC), xét nghiệm bảng chuyển hóa toàn diện (CMP), siêu âm tim (ECHO), điện tâm đồ (EKG), xét nghiệm Tronopin, chụp x-quang, thông tim (Cardiac catheterization)

Tổng quan bệnh Sa van 2 lá

Sa van hai lá xảy ra khi các van giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái không đóng đúng cách. Khi tâm thất trái co, phồng nắp của van (sa) lên hoặc quay trở lại tâm nhĩ. Sa van hai lá đôi khi dẫn đến rò rỉ máu ngược vào trong tâm nhĩ trái - gọi là hở van hai lá.

Trong hầu hết các trường hợp, sa van hai lá không phải là đe dọa tính mạng và không cần điều trị hoặc thay đổi trong lối sống. Tuy nhiên, một số người bị sa van hai lá cần điều trị.

Điều trị bệnh

Hầu hết những người bị sa van hai lá, đặc biệt là những người không có triệu chứng, không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu có triệu chứng, bác sĩ có thể khuyên nên dùng thuốc hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.

1. Thuốc:

Nếu có các triệu chứng, bác sĩ có thể kê đơn một số thuốc để điều trị đau do sa van hai lá, liên quan đến ngực, nhịp tim bất thường hoặc các biến chứng khác. Một số thuốc có thể được chỉ định bao gồm:

  • Thuốc chẹn Beta: Các thuốc này giúp ngăn ngừa loạn nhịp tim bằng cách làm cho nhịp chậm hơn và với lực ít hơn, làm giảm huyết áp. Thuốc chẹn Beta còn giúp các mạch máu giãn và nở ra để cải thiện lưu lượng máu.
  • Aspirin: Nếu bị sa van hai lá và có tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị đột quỵ, bác sĩ có thể kê đơn dùng Aspirin để giảm nguy cơ đông máu.
  • Thuốc chống đông máu (chất làm loãng máu): Những loại thuốc này - Warfarin (Coumadin) thường được dùng để phòng ngừa đông máu. Nếu có rung nhĩ, có tiền sử suy tim hoặc đột quỵ, bác sĩ có thể chỉ định những loại thuốc này. Thuốc có thể có tác dụng phụ nguy hiểm, tuy nhiên, và phải tuân chủ chính xác theo chỉ định của bác sĩ.

2. Phẫu thuật:

Mặc dù hầu hết những người bị sa van hai lá không cần phẫu thuật, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật nếu có hở nặng van hai lá có hoặc không có triệu chứng. Van hai lá hở nặng cuối cùng có thể gây suy tim, ngăn chặn bơm máu hiệu quả. Nếu hở quá nặng, có thể là quá yếu để phẫu thuật. Bác sĩ phẫu thuật có thể đưa ra hai lựa chọn chính, sửa chữa hoặc thay van hai lá. Cả hai, sửa chữa và thay van đều cần phẫu thuật tim mở. Cả hai thủ thuật cần nhiều thời gian hồi phục.

  • Sửa chữa van: Sửa chữa van là một phẫu thuật bảo tồn van. Đối với hầu hết những người bị sa van hai lá, đây là điều trị phẫu thuật thích hợp.
    Van hai lá bao gồm hai cánh hình tam giác. Các van hai lá kết nối đến cơ tim thông qua một chiếc nhẫn được gọi là vành. Các bác sĩ phẫu thuật có thể tạo hình van để loại bỏ dòng máu chảy ngược. Bác sĩ phẫu thuật cũng có thể sửa chữa bằng cách kết nối lại van hoặc loại bỏ mô van dư thừa để các lá van có thể đóng chặt. Đôi khi sửa chữa van bao gồm thắt hoặc thay thế vòng xung quanh van. Đây được gọi là tạo hình vòng. Điều quan trọng là đảm bảo bác sĩ phẫu thuật có nhiều kinh nghiệm trong việc thực hiện sửa chữa van hai lá.
  • Thay van: Thay van được thực hiện khi không thể sửa chữa van. Trong phẫu thuật thay van, van hai lá bị hư hỏng được thay thế bằng một van nhân tạo. Hai loại van nhân tạo là cơ học và mô.
    • Van cơ học có thể tồn tại một thời gian dài. Tuy nhiên, nếu thay van cơ học, phải sử dụng thuốc chống đông máu, như Warfarin (Coumadin), cho phần đời còn lại để ngăn ngừa cục máu đông hình thành trên van. Nếu có cục máu đông trên van, nó có thể di chuyển đến não và gây ra đột quỵ.
    • Van mô (sinh học) được thực hiện từ mô động vật như van tim lợn. Van có thể mòn theo thời gian và thay thế khi cần thiết. Tuy nhiên, một lợi thế của van mô là không cần phải sử dụng thuốc chống đông lâu dài.
3. Thuốc kháng sinh ít khi được chỉ định:

Các bác sĩ khuyên một số người bị sa van hai lá dùng kháng sinh trước khi làm một số thủ thuật nha khoa hoặc y khoa để phòng ngừa viêm nội tâm mạc, nhưng không còn áp dụng nữa. Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ, kháng sinh không còn cần thiết trong nhiều trường hợp cho người bị hở hoặc sa van hai lá. Tuy nhiên, nếu có dùng thuốc kháng sinh trước khi khi thực hiện bất kỳ thủ thuật trong quá khứ, nói với bác sĩ để cân nhắc chỉ định.

4. Biện pháp phòng ngừa trong thai kỳ:

Nếu đang mang thai và sa van hai lá, cơ hội sinh con thành công không phức tạp. Mặc dù vậy, đôi khi các bác sĩ khuyên dùng thuốc kháng sinh trong khi sinh nếu có nguy cơ nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến van hai lá.

Các câu hỏi liên quan bệnh Sa van 2 lá